Bật mí ý nghĩa mã bếp từ bosch chi tiết nhất

Bật mí ý nghĩa mã bếp từ bosch chi tiết nhất 

Nhiều người tiêu dùng băn khoăn không biết các mã bếp từ Bosch PIF672FB1E, PIF645BB1E, PID631BB1E,… nghĩa là gì? Đừng lo, Khonggianbep sẽ giải thích cho bạn đọc ý nghĩa mã bếp từ bosch qua bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu nhé! 

Bật mí ý nghĩa mã bếp từ bosch chi tiết nhất 

Bật mí ý nghĩa mã bếp từ bosch chi tiết nhất 

1. Ký tự đầu tiên 01

Chữ cái đầu tiên của kiểu bếp từ Bosch là ký hiệu chữ  thể hiện tên của thiết bị. 

Ký tự đầu tiên là ‘N’ hoặc ‘P’. Tất cả các sản phẩm bếp từ, bếp điện từ và bếp ga của Bosch đều mang một trong hai ký hiệu này.

2. Ký tự 02

Chữ cái thứ hai của model bếp từ Bosch là ký tự chữ cho biết loại vùng nấu của bếp từ. Ký tự thứ hai thường là một trong các ký tự chữ sau:

+ I (Induction): Bếp có vùng nấu từ chia thành các vùng nấu riêng biệt dễ dàng đặt xoong nồi.

+V/W (CombiZone): Bếp từ có các vùng nấu linh hoạt cho phép bạn kết hợp hai vùng nấu thành một vùng nấu lớn.

+ K: Vùng nấu điện (hay còn gọi là bếp hồng ngoại)

+ X (FlexInduction Zone): Bếp từ có nhiều vùng nấu linh hoạt hơn, kết hợp nhiều vùng nấu thành một vùng nấu lớn hơn để phù hợp với nồi nhỏ hơn và dụng cụ nấu lớn hơn. 

Vùng nấu Flexinduction của bếp từ Bosch

Vùng nấu Flexinduction của bếp từ Bosch

3. Ký tự 03 

Chữ cái thứ 3 của model bếp từ Bosch là ký tự cho biết bếp từ có loại vùng nấu đặc biệt hay không. Ký tự thứ ba thường là một trong các ký tự chữ và số sau: 

+ F: Bếp từ có vùng nấu chuyên dụng có thể liên kết để mở rộng vùng nấu  cho chảo hình bầu dục Các kích thước đáy nồi là 28cm, 32cm có thể kể đến như bếp Bosch PIF672FB1E, PIF645BB1E,…

+ P: Bếp từ có một vùng nấu Combizone linh hoạt.

+ Q: Bếp từ có hai vùng nấu CombiZone linh hoạt.

+X: Bếp từ có hai vùng nấu Flexinduction. linh hoạt. 

+ H/N: Bếp từ có hai vùng nấu riêng lẻ kết hợp hoặc một vùng nấu kết hợp combiZone.

4. Ký tự 04

Ký tự 04 trên các mẫu bếp từ Bosch là con số biểu thị kích thước chiều ngang của bếp từ. Ký tự thứ 4 thường là một trong các số sau:

+ 3: Mặt bếp từ Bosch kích thước chiều ngang 30cm. 

+ 6: Kích thước chiều ngang 60cm.

+ 8: Bếp từ Bosch kích thước chiều ngang 80 cm.

+ 9: Kích thước chiều ngang bếp từ Bosch là 90 cm. 

Ký tự số 4 biểu thị kích thước chiều ngang của bếp từ

Ký tự số 4 biểu thị kích thước chiều ngang của bếp từ

5. Ký tự 05

Ký tự thứ 5 trên các mẫu bếp từ của Bosch là con số cho biết số lượng cạnh bếp được mài. Ký tự thứ năm thường là một trong các chữ số sau:

+ 1: Bếp từ Bosch không có các cạnh vát.

+ 3: Mặt kính của bếp Bosch có 1 cạnh trước được mài vát.

+ 4: Mặt kính bếp từ Bosch có viền kim loại bao quanh. 

+ 5: Mặt kính của bếp Bosch được mài vát 3 cạnh (mặt trước + 2 bên).

+ 7: Mặt kính của bếp Bosch được mài vát cạnh trên dưới và có nẹp kim loại ở hai bên thân bếp.

6. Ký tự 06 

Ký tự 06 trên các mẫu bếp từ Bosch là một con số. Hiện chưa biết ý nghĩa của ký hiệu này.  

7. Ký tự 07

Ký tự thứ 7 của kiểu bếp từ Bosch là ký hiệu chữ thể hiện cho loại bảng điều khiển của bếp từ. Ký tự thứ 7 thường là một trong các ký tự chữ sau:

+ B/E/T/R/Q: Bếp từ được trang bị bảng điều khiển in trên mặt kính. Lựa chọn công suất bằng việc chạm vào nút +/-  ở trên bảng điều khiển.

+ C/V: Bếp từ Bosch có bảng điều khiển bằng nút vặn vật lý bên cạnh bếp. 

+D: Bếp từ Bosch có bảng điều khiển ẩn dưới mặt kính. Khi bạn bật bếp, bảng điều khiển hiển thị rằng bạn có thể chọn các mức công suất. 

+ F/N; Bảng điều khiển của bếp từ Bosch được in trực tiếp trên mặt kính. Dải công suất được in trên mặt kính và bạn có thể trực tiếp chọn lần lượt từng mức công suất.

+ J/K: Bếp từ Bosch kết hợp với bảng điều khiển in trên kính và kết hợp cùng với lựa chọn trên màn hình LCD cảm ứng. 

Ký tự 07 thể hiện cho loại bảng điều khiển của bếp từ Bosch

Ký tự 07 thể hiện cho loại bảng điều khiển của bếp từ Bosch

8. Ký tự 08

Ký tự thứ 8 trên các mẫu bếp từ của Bosch là ký tự chữ thể hiện các tùy chọn hiển thị trên bảng điều khiển của bếp từ. Ký tự thứ 8 thường là một trong các ký tự chữ sau: 

+ A: Bếp Bosch không có chức năng hẹn giờ.

+ B: Bếp từ Bosch có hẹn giờ.

+ C: Bếp từ Bosch có chức năng chiên.

+ W: Bếp có màn hình LCD. 

+ V/E: Bếp từ Bosch có thanh LED hiển thị vùng nấu.

9 Ký tự 09

Ký tự 09 trên các mẫu bếp từ Bosch là một con số. Hiện chưa biết ý nghĩa của ký hiệu này.  

10. Ký tự thứ 10

Chữ cái thứ 10 trên model bếp từ Bosch là chữ cái cho biết nơi sản xuất bếp từ. Ký tự thứ 10 thường là một trong các ký tự chữ sau:

+ D: Deutschland. 

+ E: Europa. 

+ G: UK. 

+ E: England.

Ký tự thứ 10 cho biết nơi sản xuất bếp từ

Ký tự thứ 10 cho biết nơi sản xuất bếp từ

Xem thêm 

Giải đáp thắc mắc: Có bếp từ dương không?

Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi l bếp từ nhanh chóng

Trên đây là thông tin và chi tiết nhất về ý nghĩa mã bếp từ bosch. Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi chia sẻ có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về bếp từ, ý nghĩa mã bếp từ của thương hiệu Bosch. Cảm ơn các bạn theo dõi bài viết! 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0862868096